LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
18:20:36 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2804

Lịch âm 2804

Lịch Âm 2804 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2804

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Thìn 2804. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2804.
Với 12 tháng lịch của năm 2804 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2804

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
25
Canh Ngọ
30
26
Tân Mùi
31
27
Nhâm Thân
1
28/11
Quý Dậu
2
29
Giáp Tuất
3
30
Ất Hợi
4
1/12
Bính Tý
5
2
Đinh Sửu
6
3
Mậu Dần
7
4
Kỷ Mão
8
5
Canh Thìn
9
6
Tân Tỵ
10
7
Nhâm Ngọ
11
8
Quý Mùi
12
9
Giáp Thân
13
10
Ất Dậu
14
11
Bính Tuất
15
12
Đinh Hợi
16
13
Mậu Tý
17
14
Kỷ Sửu
18
15
Canh Dần
19
16
Tân Mão
20
17
Nhâm Thìn
21
18
Quý Tỵ
22
19
Giáp Ngọ
23
20
Ất Mùi
24
21
Bính Thân
25
22
Đinh Dậu
26
23
Mậu Tuất
27
24
Kỷ Hợi
28
25
Canh Tý
29
26
Tân Sửu
30
27
Nhâm Dần
31
28
Quý Mão
1
29/12
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2804

Lịch âm tháng 2 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
23
Mậu Tuất
27
24
Kỷ Hợi
28
25
Canh Tý
29
26
Tân Sửu
30
27
Nhâm Dần
31
28
Quý Mão
1
29/12
Giáp Thìn
2
30
Ất Tỵ
3
1/1
Bính Ngọ
4
2
Đinh Mùi
5
3
Mậu Thân
6
4
Kỷ Dậu
7
5
Canh Tuất
8
6
Tân Hợi
9
7
Nhâm Tý
10
8
Quý Sửu
11
9
Giáp Dần
12
10
Ất Mão
13
11
Bính Thìn
14
12
Đinh Tỵ
15
13
Mậu Ngọ
16
14
Kỷ Mùi
17
15
Canh Thân
18
16
Tân Dậu
19
17
Nhâm Tuất
20
18
Quý Hợi
21
19
Giáp Tý
22
20
Ất Sửu
23
21
Bính Dần
24
22
Đinh Mão
25
23
Mậu Thìn
26
24
Kỷ Tỵ
27
25
Canh Ngọ
28
26
Tân Mùi
29
27
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2804

Lịch âm tháng 3 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
28/1
Quý Dậu
2
29
Giáp Tuất
3
1/2
Ất Hợi
4
2
Bính Tý
5
3
Đinh Sửu
6
4
Mậu Dần
7
5
Kỷ Mão
8
6
Canh Thìn
9
7
Tân Tỵ
10
8
Nhâm Ngọ
11
9
Quý Mùi
12
10
Giáp Thân
13
11
Ất Dậu
14
12
Bính Tuất
15
13
Đinh Hợi
16
14
Mậu Tý
17
15
Kỷ Sửu
18
16
Canh Dần
19
17
Tân Mão
20
18
Nhâm Thìn
21
19
Quý Tỵ
22
20
Giáp Ngọ
23
21
Ất Mùi
24
22
Bính Thân
25
23
Đinh Dậu
26
24
Mậu Tuất
27
25
Kỷ Hợi
28
26
Canh Tý
29
27
Tân Sửu
30
28
Nhâm Dần
31
29
Quý Mão
1
30/2
Giáp Thìn
2
1/3
Ất Tỵ
3
2
Bính Ngọ
4
3
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2804

Lịch âm tháng 4 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
27
Tân Sửu
30
28
Nhâm Dần
31
29
Quý Mão
1
30/2
Giáp Thìn
2
1/3
Ất Tỵ
3
2
Bính Ngọ
4
3
Đinh Mùi
5
4
Mậu Thân
6
5
Kỷ Dậu
7
6
Canh Tuất
8
7
Tân Hợi
9
8
Nhâm Tý
10
9
Quý Sửu
11
10
Giáp Dần
12
11
Ất Mão
13
12
Bính Thìn
14
13
Đinh Tỵ
15
14
Mậu Ngọ
16
15
Kỷ Mùi
17
16
Canh Thân
18
17
Tân Dậu
19
18
Nhâm Tuất
20
19
Quý Hợi
21
20
Giáp Tý
22
21
Ất Sửu
23
22
Bính Dần
24
23
Đinh Mão
25
24
Mậu Thìn
26
25
Kỷ Tỵ
27
26
Canh Ngọ
28
27
Tân Mùi
29
28
Nhâm Thân
30
29
Quý Dậu
1
1/4
Giáp Tuất
2
2
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2804

Lịch âm tháng 5 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
25
Kỷ Tỵ
27
26
Canh Ngọ
28
27
Tân Mùi
29
28
Nhâm Thân
30
29
Quý Dậu
1
1/4
Giáp Tuất
2
2
Ất Hợi
3
3
Bính Tý
4
4
Đinh Sửu
5
5
Mậu Dần
6
6
Kỷ Mão
7
7
Canh Thìn
8
8
Tân Tỵ
9
9
Nhâm Ngọ
10
10
Quý Mùi
11
11
Giáp Thân
12
12
Ất Dậu
13
13
Bính Tuất
14
14
Đinh Hợi
15
15
Mậu Tý
16
16
Kỷ Sửu
17
17
Canh Dần
18
18
Tân Mão
19
19
Nhâm Thìn
20
20
Quý Tỵ
21
21
Giáp Ngọ
22
22
Ất Mùi
23
23
Bính Thân
24
24
Đinh Dậu
25
25
Mậu Tuất
26
26
Kỷ Hợi
27
27
Canh Tý
28
28
Tân Sửu
29
29
Nhâm Dần
30
1/5
Quý Mão
31
2
Giáp Thìn
1
3/5
Ất Tỵ
2
4
Bính Ngọ
3
5
Đinh Mùi
4
6
Mậu Thân
5
7
Kỷ Dậu
6
8
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2804

Lịch âm tháng 6 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
2
Giáp Thìn
1
3/5
Ất Tỵ
2
4
Bính Ngọ
3
5
Đinh Mùi
4
6
Mậu Thân
5
7
Kỷ Dậu
6
8
Canh Tuất
7
9
Tân Hợi
8
10
Nhâm Tý
9
11
Quý Sửu
10
12
Giáp Dần
11
13
Ất Mão
12
14
Bính Thìn
13
15
Đinh Tỵ
14
16
Mậu Ngọ
15
17
Kỷ Mùi
16
18
Canh Thân
17
19
Tân Dậu
18
20
Nhâm Tuất
19
21
Quý Hợi
20
22
Giáp Tý
21
23
Ất Sửu
22
24
Bính Dần
23
25
Đinh Mão
24
26
Mậu Thìn
25
27
Kỷ Tỵ
26
28
Canh Ngọ
27
29
Tân Mùi
28
30
Nhâm Thân
29
1/6
Quý Dậu
30
2
Giáp Tuất
1
3/6
Ất Hợi
2
4
Bính Tý
3
5
Đinh Sửu
4
6
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2804

Lịch âm tháng 7 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
30
Nhâm Thân
29
1/6
Quý Dậu
30
2
Giáp Tuất
1
3/6
Ất Hợi
2
4
Bính Tý
3
5
Đinh Sửu
4
6
Mậu Dần
5
7
Kỷ Mão
6
8
Canh Thìn
7
9
Tân Tỵ
8
10
Nhâm Ngọ
9
11
Quý Mùi
10
12
Giáp Thân
11
13
Ất Dậu
12
14
Bính Tuất
13
15
Đinh Hợi
14
16
Mậu Tý
15
17
Kỷ Sửu
16
18
Canh Dần
17
19
Tân Mão
18
20
Nhâm Thìn
19
21
Quý Tỵ
20
22
Giáp Ngọ
21
23
Ất Mùi
22
24
Bính Thân
23
25
Đinh Dậu
24
26
Mậu Tuất
25
27
Kỷ Hợi
26
28
Canh Tý
27
29
Tân Sửu
28
1/7
Nhâm Dần
29
2
Quý Mão
30
3
Giáp Thìn
31
4
Ất Tỵ
1
5/7
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2804

Lịch âm tháng 8 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
28
Canh Tý
27
29
Tân Sửu
28
1/7
Nhâm Dần
29
2
Quý Mão
30
3
Giáp Thìn
31
4
Ất Tỵ
1
5/7
Bính Ngọ
2
6
Đinh Mùi
3
7
Mậu Thân
4
8
Kỷ Dậu
5
9
Canh Tuất
6
10
Tân Hợi
7
11
Nhâm Tý
8
12
Quý Sửu
9
13
Giáp Dần
10
14
Ất Mão
11
15
Bính Thìn
12
16
Đinh Tỵ
13
17
Mậu Ngọ
14
18
Kỷ Mùi
15
19
Canh Thân
16
20
Tân Dậu
17
21
Nhâm Tuất
18
22
Quý Hợi
19
23
Giáp Tý
20
24
Ất Sửu
21
25
Bính Dần
22
26
Đinh Mão
23
27
Mậu Thìn
24
28
Kỷ Tỵ
25
29
Canh Ngọ
26
1/8
Tân Mùi
27
2
Nhâm Thân
28
3
Quý Dậu
29
4
Giáp Tuất
30
5
Ất Hợi
31
6
Bính Tý
1
7/8
Đinh Sửu
2
8
Mậu Dần
3
9
Kỷ Mão
4
10
Canh Thìn
5
11
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2804

Lịch âm tháng 9 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
5
Ất Hợi
31
6
Bính Tý
1
7/8
Đinh Sửu
2
8
Mậu Dần
3
9
Kỷ Mão
4
10
Canh Thìn
5
11
Tân Tỵ
6
12
Nhâm Ngọ
7
13
Quý Mùi
8
14
Giáp Thân
9
15
Ất Dậu
10
16
Bính Tuất
11
17
Đinh Hợi
12
18
Mậu Tý
13
19
Kỷ Sửu
14
20
Canh Dần
15
21
Tân Mão
16
22
Nhâm Thìn
17
23
Quý Tỵ
18
24
Giáp Ngọ
19
25
Ất Mùi
20
26
Bính Thân
21
27
Đinh Dậu
22
28
Mậu Tuất
23
29
Kỷ Hợi
24
30
Canh Tý
25
1/9
Tân Sửu
26
2
Nhâm Dần
27
3
Quý Mão
28
4
Giáp Thìn
29
5
Ất Tỵ
30
6
Bính Ngọ
1
7/9
Đinh Mùi
2
8
Mậu Thân
3
9
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2804

Lịch âm tháng 10 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
3
Quý Mão
28
4
Giáp Thìn
29
5
Ất Tỵ
30
6
Bính Ngọ
1
7/9
Đinh Mùi
2
8
Mậu Thân
3
9
Kỷ Dậu
4
10
Canh Tuất
5
11
Tân Hợi
6
12
Nhâm Tý
7
13
Quý Sửu
8
14
Giáp Dần
9
15
Ất Mão
10
16
Bính Thìn
11
17
Đinh Tỵ
12
18
Mậu Ngọ
13
19
Kỷ Mùi
14
20
Canh Thân
15
21
Tân Dậu
16
22
Nhâm Tuất
17
23
Quý Hợi
18
24
Giáp Tý
19
25
Ất Sửu
20
26
Bính Dần
21
27
Đinh Mão
22
28
Mậu Thìn
23
29
Kỷ Tỵ
24
1/10
Canh Ngọ
25
2
Tân Mùi
26
3
Nhâm Thân
27
4
Quý Dậu
28
5
Giáp Tuất
29
6
Ất Hợi
30
7
Bính Tý
31
8
Đinh Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2804

Lịch âm tháng 11 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
9/10
Mậu Dần
2
10
Kỷ Mão
3
11
Canh Thìn
4
12
Tân Tỵ
5
13
Nhâm Ngọ
6
14
Quý Mùi
7
15
Giáp Thân
8
16
Ất Dậu
9
17
Bính Tuất
10
18
Đinh Hợi
11
19
Mậu Tý
12
20
Kỷ Sửu
13
21
Canh Dần
14
22
Tân Mão
15
23
Nhâm Thìn
16
24
Quý Tỵ
17
25
Giáp Ngọ
18
26
Ất Mùi
19
27
Bính Thân
20
28
Đinh Dậu
21
29
Mậu Tuất
22
30
Kỷ Hợi
23
1/11
Canh Tý
24
2
Tân Sửu
25
3
Nhâm Dần
26
4
Quý Mão
27
5
Giáp Thìn
28
6
Ất Tỵ
29
7
Bính Ngọ
30
8
Đinh Mùi
1
9/11
Mậu Thân
2
10
Kỷ Dậu
3
11
Canh Tuất
4
12
Tân Hợi
5
13
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2804

Lịch âm tháng 12 năm 2804

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
7
Bính Ngọ
30
8
Đinh Mùi
1
9/11
Mậu Thân
2
10
Kỷ Dậu
3
11
Canh Tuất
4
12
Tân Hợi
5
13
Nhâm Tý
6
14
Quý Sửu
7
15
Giáp Dần
8
16
Ất Mão
9
17
Bính Thìn
10
18
Đinh Tỵ
11
19
Mậu Ngọ
12
20
Kỷ Mùi
13
21
Canh Thân
14
22
Tân Dậu
15
23
Nhâm Tuất
16
24
Quý Hợi
17
25
Giáp Tý
18
26
Ất Sửu
19
27
Bính Dần
20
28
Đinh Mão
21
29
Mậu Thìn
22
30
Kỷ Tỵ
23
1/12
Canh Ngọ
24
2
Tân Mùi
25
3
Nhâm Thân
26
4
Quý Dậu
27
5
Giáp Tuất
28
6
Ất Hợi
29
7
Bính Tý
30
8
Đinh Sửu
31
9
Mậu Dần
1
10/12
Kỷ Mão
2
11
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2804
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2804 âm lịch 2804 tết 2804 lịch tết 2804 tết nguyên đán 2804 lịch âm dương 2804

Ngày lễ, Sự kiện năm 2804

Ngày lễ dương lịch năm 2804

Dương lịch Tên ngày
1/1/2804
Tết Dương lịch
9/1/2804
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2804
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2804
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2804
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2804
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2804
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2804
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2804
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2804
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2804
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2804
Tết Thanh minh
22/4/2804
Ngày Trái đất
30/4/2804
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2804
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2804
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2804
Ngày của mẹ
19/5/2804
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2804
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2804
Ngày của cha
21/6/2804
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2804
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2804
Ngày dân số thế giới
27/7/2804
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2804
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2804
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2804
Ngày Quốc Khánh
10/9/2804
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2804
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2804
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2804
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2804
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2804
Ngày Hallowen
9/11/2804
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2804
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2804
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2804
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2804
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2804
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2804
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2804

Âm lịch Tên ngày
1/1/2804
Tết Nguyên Đán
13/1/2804
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2804
Tết Nguyên tiêu
2/2/2804
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2804
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2804
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2804
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2804
Tết Hàn thực
14/4/2804
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2804
Lễ Phật Đản
5/5/2804
Tết Đoan Ngọ
3/6/2804
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2804
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2804
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2804
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2804
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2804
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2804
Vu Lan
1/8/2804
Tết Katê
15/8/2804
Tết Trung Thu
9/9/2804
Tết Trùng Cửu
10/10/2804
Tết Trùng Thập
15/11/2804
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2804
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2804
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2804

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Thìn 2804

Năm Giáp Thìn 2804 là năm Con Rồng

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Thìn 2804 bắt đầu từ ngày 3/2/2804 tới hết ngày 21/01/2805 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2804 đến hết ngày 30/12/2804. Tổng cộng 353 ngày.

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.
Người “cầm tinh” con Rồng được xem là người vui tính, dễ hòa đồng, mạnh mẽ, năng động và có nhiều nghị lực. Họ là người được nhiều người ái mộ, nhưng cũng là người mong muốn người khác cùng phải đạt được những mục đích giống như mình trong cuộc sống.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.